Loading...

Quy định mức đóng BHXH, BHYT, BHTN cho NLĐ và DN – Thông tin khách quan kèm bảng liệt kê

Bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là những chế độ an sinh xã hội quan trọng, đảm bảo quyền lợi...
Posted in Kiến thức
09/03/2025

Bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là những chế độ an sinh xã hội quan trọng, đảm bảo quyền lợi về lương hưu, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ khi thất nghiệp cho người lao động. Đồng thời, việc đóng bảo hiểm xã hội còn là nghĩa vụ của doanh nghiệp theo quy định pháp luật.

Theo các quy định hiện hành, tổng mức đóng của DN và NLĐ đối với các loại bảo hiểm này đạt khoảng 32% trên tiền lương đóng BHXH. Trong đó, phần của người lao động thường chiếm khoảng 10,5% và phần của doanh nghiệp khoảng 21,5% (đối với lao động trong nước, ngành tư nhân). Các con số này có thể có biến động đối với cán bộ, công chức hoặc đối với người lao động nước ngoài tùy theo quy định cụ thể của pháp luật (ví dụ, nếu hợp đồng dưới 12 tháng, NLĐ nước ngoài có thể được miễn trừ đóng BHTN).

Bài viết dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan và bảng liệt kê chi tiết về mức đóng của từng loại bảo hiểm, giúp cả NLĐ và DN có thông tin khách quan để thực hiện nghĩa vụ và bảo vệ quyền lợi của mình.

2. Các thành phần cơ bản của tiền lương đóng bảo hiểm

Trước khi tính mức đóng, cần xác định rõ:

  • Tiền lương tháng đóng BHXH bắt buộc: Bao gồm mức lương cơ bản cộng với các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định trong hợp đồng lao động.
  • Mức lương tối thiểu vùng: Theo quy định của Chính phủ, tiền lương đóng BHXH không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. Nếu tổng mức lương (cơ bản + phụ cấp) của NLĐ thấp hơn con số này, thì mức lương tối thiểu vùng sẽ được áp dụng.

3. Công thức tính mức đóng BHXH, BHYT, BHTN

Ở doanh nghiệp văn phòng với mức lương ổn định hàng tháng, công thức tính phần đóng của NLĐ là:   Mức đóng NLĐ = (Tiền lương tháng đóng BHXH, không dưới mức lương tối thiểu vùng) × (Tỷ lệ đóng của NLĐ / 100)

Tương tự, DN sẽ tính theo:   Mức đóng DN = (Tiền lương tháng đóng BHXH, không dưới mức lương tối thiểu vùng) × (Tỷ lệ đóng của DN / 100)

Trong nhiều trường hợp, tổng tỷ lệ đóng (NLĐ + DN) đạt 32%.

4. Bảng liệt kê mức đóng – Thông tin tham khảo

Dưới đây là bảng tham khảo mức đóng đối với người lao động trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân) và người lao động nước ngoài (nếu hợp đồng kéo dài từ 12 tháng trở lên):

Bảng 1: Mức đóng bảo hiểm đối với người lao động trong nước (DN tư nhân)

Loại bảo hiểmTỷ lệ đóng của NLĐ (%)Tỷ lệ đóng của DN (%)Tổng (%)
BHXH817.525.5
BHYT1.534.5
BHTN112
Tổng10.521.532

Lưu ý: Đối với cán bộ, công chức, tỷ lệ đóng của DN có thể giảm (ví dụ: DN công chức thường đóng khoảng 14% cho BHXH, từ đó tổng đóng giảm xuống khoảng 26%). Các con số trên là mức tham khảo chung cho DN tư nhân.

Bảng 2: Mức đóng bảo hiểm đối với người lao động nước ngoài (nếu hợp đồng từ 12 tháng trở lên)

Loại bảo hiểmTỷ lệ đóng của NLĐ nước ngoài (%)Tỷ lệ đóng của DN (%)Tổng (%) (nếu hợp đồng ≥12 tháng)
BHXH817.525.5
BHYT1.534.5
BHTN1*1*2*
Tổng10.521.532

Lưu ý: Với người lao động nước ngoài, nếu hợp đồng kéo dài dưới 12 tháng thì có thể được miễn đóng BHTN theo quy định hiện hành.

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Nhân viên văn phòng trong nước

Giả sử một nhân viên văn phòng nhận lương (bao gồm lương cơ bản và phụ cấp) là 13 triệu đồng/tháng.

  • Bước 1: Kiểm tra mức lương này so với mức lương tối thiểu vùng (ví dụ, mức lương tối thiểu vùng là 4,420,000 đồng/tháng). Vì 13 triệu > 4,420,000, nên sử dụng số tiền 13 triệu.
  • Bước 2: Tính phần đóng của NLĐ:
      Mức đóng của NLĐ = 13,000,000 × 0.08 = 1,040,000 đồng/tháng.
  • Bước 3: Tính phần đóng của DN:
      Mức đóng của DN = 13,000,000 × 0.175 = 2,275,000 đồng/tháng.
  • Tổng mức đóng BHXH (NLĐ + DN) = 1,040,000 + 2,275,000 = 3,315,000 đồng/tháng.
    (Chú ý: Tổng tỷ lệ 8% + 17.5% = 25.5% chỉ dành cho BHXH; cộng thêm BHYT và BHTN theo tỷ lệ 1.5% + 1% từ NLĐ và 3% + 1% từ DN, tổng đạt 32%.)

Ví dụ 2: Nhân viên nước ngoài (hợp đồng ≥12 tháng)

Nếu một nhân viên nước ngoài có mức lương tương đương là 13 triệu đồng/tháng, thì:

  • Phần của NLĐ: 13,000,000 × 0.08 = 1,040,000 đồng.
  • Phần của DN: 13,000,000 × 0.175 = 2,275,000 đồng.
  • Nếu hợp đồng đủ 12 tháng, toàn bộ mức đóng của 3 loại bảo hiểm (BHXH, BHYT, BHTN) sẽ áp dụng với tỷ lệ như trong bảng 2, tổng đạt 32% trên tiền lương đóng BHXH.

Nếu hợp đồng của người lao động nước ngoài dưới 12 tháng, NLĐ có thể không phải đóng BHTN, do đó tổng mức đóng sẽ thấp hơn.

6. Kết luận

Việc tính mức đóng BHXH, BHYT, BHTN cho NLĐ cần được thực hiện một cách chính xác dựa trên mức lương đóng BHXH (bao gồm lương cơ bản, phụ cấp và các khoản bổ sung) và phải đảm bảo không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.

  • Đối với người lao động: Hiểu rõ công thức và các tỷ lệ đóng sẽ giúp bạn kiểm soát chi phí đóng BHXH và theo dõi quyền lợi của mình.
  • Đối với doanh nghiệp: Việc tính toán chính xác giúp DN thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm theo đúng quy định, tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Bảng liệt kê ở trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các tỷ lệ đóng của NLĐ và DN cho cả lao động trong nước và người lao động nước ngoài (với điều kiện hợp đồng ≥12 tháng). Khi áp dụng, các bên cần cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất để đảm bảo tính chính xác của các con số.

Share this article

Leave a Reply

Your email address will not be published.